Có 3 kết quả:
霹雳 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ • 霹靂 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ • 霹靋 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) clap of thunder
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) clap of thunder
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0